VIETNAMESE

diện tích bề mặt

tổng diện tích

word

ENGLISH

surface area

  
NOUN

/ˈsɜrfɪs ˈɛəriə/

total area

Diện tích bề mặt là tổng diện tích bao phủ toàn bộ bề mặt của một vật thể.

Ví dụ

1.

Diện tích bề mặt của hình cầu được tính dựa trên bán kính của nó.

The surface area of the sphere was calculated using its radius.

2.

Diện tích bề mặt của hình cầu đã được sơn để trang trí.

The sphere's surface area was painted for decoration.

Ghi chú

Từ diện tích bề mặt là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình học và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Perimeter - Chu vi Ví dụ: Surface area calculations often include perimeter measurements. (Các tính toán diện tích bề mặt thường bao gồm đo chu vi.) check Volume - Thể tích Ví dụ: Surface area and volume are related in geometry. (Diện tích bề mặt và thể tích có liên quan trong hình học.) check Radius - Bán kính Ví dụ: The surface area of a sphere depends on its radius. (Diện tích bề mặt của hình cầu phụ thuộc vào bán kính của nó.)