VIETNAMESE
gửi tiết kiệm ngân hàng
gửi tiết kiệm
ENGLISH
deposit in bank savings
/dɪˈpɒzɪt ɪn bæŋk ˈseɪvɪŋz/
bank savings deposit
“Gửi tiết kiệm ngân hàng” là hành động gửi tiền vào ngân hàng để tiết kiệm và nhận lãi suất.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gửi tiết kiệm ngân hàng cho các kế hoạch tương lai.
She deposited her savings in a bank for future plans.
2.
Cô ấy đã gửi tiết kiệm vào một tài khoản ngân hàng lãi suất cao.
She deposited her savings into a high-interest bank account.
Ghi chú
Từ Gửi tiết kiệm ngân hàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính cá nhân, liên quan đến việc gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi suất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Savings Account - Tài khoản tiết kiệm
Ví dụ:
She opened a savings account to deposit her earnings.
(Cô ấy đã mở tài khoản tiết kiệm để gửi thu nhập của mình.)
Fixed Deposit - Gửi tiết kiệm có kỳ hạn
Ví dụ:
He opted for a fixed deposit to earn higher interest.
(Anh ấy đã chọn gửi tiết kiệm có kỳ hạn để nhận lãi suất cao hơn.)
Interest Rate - Lãi suất
Ví dụ:
The bank offered a competitive interest rate for savings accounts.
(Ngân hàng cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết