VIETNAMESE

cái ôm hôn

ôm hôn

word

ENGLISH

embrace kiss

  
NOUN

/ɪmˈbreɪs kɪs/

kiss and hug

“Cái ôm hôn” là hành động ôm kết hợp với hôn để thể hiện tình cảm.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã chào mẹ bằng một cái ôm hôn.

He greeted his mother with an embrace kiss.

2.

Cô ấy đã thể hiện tình yêu bằng một cái ôm hôn.

She expressed her love with an embrace kiss.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ embrace khi nói hoặc viết nhé! check Gentle embrace – cái ôm nhẹ nhàng Ví dụ: He held her in a gentle embrace under the rain. (Anh ôm cô nhẹ nhàng dưới cơn mưa) check Embrace tightly – ôm chặt Ví dụ: The children embraced tightly when reunited. (Lũ trẻ ôm chặt nhau khi được đoàn tụ) check Embrace warmly – ôm thân mật Ví dụ: They embraced warmly after years apart. (Họ ôm nhau thân mật sau nhiều năm xa cách) check Silent embrace – cái ôm trong im lặng Ví dụ: A silent embrace was all they needed to say goodbye. (Một cái ôm trong im lặng là đủ để nói lời chia tay)