VIETNAMESE
tiền cược
ENGLISH
bet
/bɛt/
stake
Tiền cược là số tiền đặt trước để cá cược trong các trò chơi hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy đặt tiền cược vào đội yêu thích của mình.
He placed a bet on his favorite team.
2.
Tiền cược bị mất vì kết quả không ngờ.
The bet was lost due to an unexpected result.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng từ Bet khi nói hoặc viết nhé!
Place a Bet - Đặt cược
Ví dụ:
He placed a bet on his favorite team.
(Anh ấy đặt cược vào đội yêu thích của mình.)
Win a Bet - Thắng cược
Ví dụ:
She was thrilled to win the bet.
(Cô ấy rất vui khi thắng cược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết