VIETNAMESE

chuyển lời

chuyển tải, chuyển lời

word

ENGLISH

Relay

  
VERB

/rɪˈleɪ/

Relay

“Chuyển lời” là hành động truyền đạt một thông điệp hoặc lời nói từ người này sang người khác.

Ví dụ

1.

Xin vui lòng chuyển lời nhắn cho những người khác.

Please relay the message to the others.

2.

Please relay the message to the others.

Xin vui lòng chuyển lời nhắn cho những người khác.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relay (chuyển lời) nhé! check Pass on - Truy lại Phân biệt: Pass on là cách nói thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với relay trong ngữ cảnh chuyển lời hoặc thông điệp. Ví dụ: Could you pass on the message to her? (Bạn có thể chuyển lời lại cho cô ấy không?) check Convey - Truyền đạt Phân biệt: Convey mang sắc thái trang trọng hơn – gần nghĩa với relay trong việc truyền tải thông tin, cảm xúc. Ví dụ: Please convey my apologies to your manager. (Làm ơn chuyển lời xin lỗi của tôi đến quản lý của bạn.) check Forward - Chuyển tiếp Phân biệt: Forward thường dùng trong ngữ cảnh tin nhắn, thư từ – tương đương với relay trong môi trường số hóa hoặc văn phòng. Ví dụ: I’ll forward you the details by email. (Tôi sẽ chuyển tiếp thông tin cho bạn qua email.)