VIETNAMESE

động lượng

word

ENGLISH

momentum

  
NOUN

/məʊˈmɛntəm/

impulse

Động lượng là tích của khối lượng và vận tốc của một vật.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tăng động lượng khi xuống dốc.

The car gained momentum as it went downhill.

2.

Động lượng được bảo toàn trong hệ kín.

Momentum is conserved in a closed system.

Ghi chú

Động lượng là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Impulse - Xung lực Ví dụ: Impulse and momentum are closely related in mechanics. (Xung lực và động lượng có mối liên hệ chặt chẽ trong cơ học.) check Conservation law - Định luật bảo toàn Ví dụ: Momentum conservation applies in isolated systems. (Định luật bảo toàn động lượng áp dụng trong các hệ cô lập.)