VIETNAMESE
cất giọng
nói lên
ENGLISH
raise one's voice
/reɪz wʌnz vɔɪs/
speak up
Cất giọng là bắt đầu nói hoặc hát.
Ví dụ
1.
Anh ấy cất giọng để nói chuyện với khán giả.
He raised his voice to address the audience.
2.
Cất giọng để ý kiến của bạn được lắng nghe.
Raise your voice to make your opinion heard.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ voice khi nói hoặc viết nhé!
Raise your voice – nâng cao giọng nói
Ví dụ:
She had to raise her voice to be heard over the noisy crowd.
(Cô ấy phải nâng cao giọng nói để được nghe thấy trong đám đông ồn ào)
Soft voice – giọng nói nhẹ nhàng
Ví dụ:
He spoke in a soft voice to calm the anxious child.
(Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng để trấn an đứa trẻ lo lắng)
Lose your voice – mất giọng
Ví dụ:
After shouting at the concert, she lost her voice completely.
(Sau khi hét lớn ở buổi hòa nhạc, cô ấy hoàn toàn mất giọng)
Find your voice – tìm thấy tiếng nói
Ví dụ:
It took years for her to find her voice as a writer.
(Mất nhiều năm để cô ấy tìm thấy tiếng nói của mình với tư cách là một nhà văn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết