VIETNAMESE
cắt nghĩa
giải thích
ENGLISH
explain
/ɪkˈspleɪn/
clarify
Cắt nghĩa là giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Anh ấy cắt nghĩa thuật ngữ cho sinh viên.
He explained the term to the students.
2.
Cắt nghĩa ý tưởng phức tạp một cách đơn giản.
Explain complex ideas in simple terms.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explain (cắt nghĩa) nhé!
Clarify - Làm rõ
Phân biệt:
Clarify là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với explain trong ngữ cảnh làm rõ thông tin hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
Could you clarify your point a bit more?
(Bạn có thể cắt nghĩa rõ thêm ý của mình không?)
Interpret - Diễn giải
Phân biệt:
Interpret thường dùng khi cần giải thích sâu hoặc mang tính hiểu nghĩa – gần nghĩa với explain trong ngữ cảnh học thuật hoặc ngôn ngữ.
Ví dụ:
He interpreted the results for the class.
(Anh ấy đã cắt nghĩa kết quả cho cả lớp.)
Expound - Trình bày chi tiết
Phân biệt:
Expound là từ trang trọng – tương đương với explain trong bối cảnh trình bày lý luận kỹ càng.
Ví dụ:
The professor expounded on the theory during the lecture.
(Giáo sư đã cắt nghĩa kỹ về lý thuyết trong buổi giảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết