VIETNAMESE

độ đậm nhạt

word

ENGLISH

shade

  
NOUN

/ʃeɪd/

tone

Độ đậm nhạt là mức độ khác nhau về sắc độ hoặc cường độ của màu sắc.

Ví dụ

1.

Họa sĩ sử dụng các độ đậm nhạt khác nhau để tạo chiều sâu.

The artist used different shades to create depth.

2.

Độ đậm nhạt của màu xanh dương có thể gợi cảm giác bình yên.

Shades of blue can evoke calmness and serenity.

Ghi chú

Từ độ đậm nhạt là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực mỹ thuật và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tone - Tông màu Ví dụ: The tone of the painting sets the mood for the scene. (Tông màu của bức tranh tạo nên cảm xúc cho cảnh vật.) check Hue variation - Biến thể sắc độ Ví dụ: Hue variation adds depth to the artwork. (Biến thể sắc độ tạo thêm chiều sâu cho tác phẩm nghệ thuật.)