VIETNAMESE

nước hầm xương

Bone broth is nutritious and flavorful.

word

ENGLISH

Bone broth

  
NOUN

/bəʊn brɒθ/

Nước hầm xương rất bổ dưỡng và ngon miệng.

"Nước hầm xương" là nước được nấu từ xương động vật, dùng làm nền tảng cho nhiều món ăn, đặc biệt là các món súp và hầm.

Ví dụ

1.

Nước hầm xương thường được dùng trong các món hầm và súp.

"Bone broth is often used in stews and soups."

2.

Cô ấy luôn uống nước dùng xương vào buổi sáng để tốt cho sức khỏe.

She always drinks bone broth in the morning for its health benefits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của broth nhé! check Stock – Nước dùng từ xương, thịt, hoặc rau củ Phân biệt: Stock là một loại nước dùng được nấu từ xương, thịt, hoặc rau củ, thường dùng làm nền tảng cho các món canh hoặc súp. Ví dụ: I prefer to make my soups with homemade stock for a richer flavor. (Tôi thích nấu súp với nước dùng tự làm để có hương vị đậm đà hơn.) check Bouillon – Nước dùng loãng, có thể ở dạng viên nén Phân biệt: Bouillon là nước dùng có nguồn gốc từ việc đun sôi thịt hoặc xương, tương tự như stock, nhưng thường là dạng lỏng hơn và có thể được đóng gói thành viên gia vị. Ví dụ: I used bouillon cubes to quickly make the soup broth. (Tôi đã sử dụng viên bouillon để nhanh chóng làm nước dùng cho món súp.)