VIETNAMESE

pizza hải sản

word

ENGLISH

Seafood pizza

  
NOUN

/ˈsiːfʊd ˈpɪt͡sə/

"Pizza hải sản" là món pizza được phủ bằng các loại hải sản như tôm, mực, nghêu, và có thể có các loại gia vị khác.

Ví dụ

1.

Pizza hải sản được phủ tôm và mực.

The seafood pizza was topped with shrimp and squid.

2.

Pizza hải sản rất phổ biến ở các khu vực ven biển.

Seafood pizza is popular in coastal areas.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pizza khi nói hoặc viết nhé! check A slice of pizza – Một miếng pizza Ví dụ: I’ll have a slice of pizza, please. (Cho tôi một miếng pizza.) check Pizza dough – Bột làm pizza Ví dụ: The pizza dough is made from flour, yeast, and water. (Bột làm pizza được làm từ bột mì, men và nước.) check Pizza toppings – Các thành phần đặt lên mặt pizza Ví dụ: I like pizza with a variety of toppings. (Tôi thích pizza với nhiều loại topping.) check Pizza crust – Vỏ pizza Ví dụ: The pizza crust is crispy and golden. (Vỏ pizza giòn và có màu vàng.)