VIETNAMESE

chòm

word

ENGLISH

constellation

  
NOUN

/ˌkɒnstəˈleɪʃən/

Chòm là một nhóm các ngôi sao tạo thành hình dạng trên bầu trời.

Ví dụ

1.

Chòm sao Orion có thể thấy được vào mùa đông.

The constellation Orion is visible in winter.

2.

Tìm hiểu về các chòm sao giúp định hướng.

Learning about constellations helps in navigation.

Ghi chú

Chòm là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực thiên văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Star cluster - Cụm sao Ví dụ: The star cluster is a group of stars held together by gravity. (Cụm sao là một nhóm các ngôi sao được giữ lại bởi lực hấp dẫn.) check Celestial group - Nhóm thiên thể Ví dụ: Celestial groups are observed through powerful telescopes. (Các nhóm thiên thể được quan sát qua các kính thiên văn mạnh.)