VIETNAMESE

cản đường

chặn đường

word

ENGLISH

block the way

  
VERB

/blɒk ðə weɪ/

obstruct

Cản đường là gây cản trở trên lối đi hoặc con đường.

Ví dụ

1.

Một cái cây đổ cản đường.

A fallen tree blocked the way.

2.

Hãy di chuyển xe, nó đang cản đường.

Please move the car, it's blocking the way.

Ghi chú

Cản đường là một từ thuộc lĩnh vực giao thông và hành động cản trở. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Obstruct - Ngăn trở Ví dụ: The fallen tree obstructed the main road. (Cây đổ đã ngăn trở con đường chính.) check Hinder - Gây cản trở Ví dụ: The heavy traffic hindered their progress. (Giao thông đông đúc đã gây cản trở hành trình của họ.) check Impede - Làm chậm trễ Ví dụ: Bad weather impeded the construction work. (Thời tiết xấu đã làm chậm trễ công việc xây dựng.)