VIETNAMESE

khóa

word

ENGLISH

shackle

  
VERB

/ˈʃæk.l/

bind

“Gô” là hành động khóa hoặc giam giữ ai đó bằng dụng cụ.

Ví dụ

1.

Họ gô tù nhân trước khi di chuyển.

They shackled the prisoner before transport.

2.

Anh ấy bị gô để ngăn trốn thoát.

He was shackled to prevent escape.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shackle khi nói hoặc viết nhé! check Break free from shackles – phá bỏ xiềng xích Ví dụ: She broke free from the shackles of fear and spoke out. (Cô ấy phá bỏ xiềng xích của nỗi sợ và cất lời) check Put someone in shackles – gông cùm ai đó Ví dụ: The guards put the prisoner in shackles before transport. (Lính canh gông cùm tù nhân trước khi di chuyển) check Mental shackles – xiềng xích tinh thần Ví dụ: He lived under mental shackles imposed by guilt. (Anh ấy sống dưới xiềng xích tinh thần do cảm giác tội lỗi) check Symbol of shackles – biểu tượng của sự trói buộc Ví dụ: The broken chain became a symbol of shackles removed. (Sợi xích bị đứt trở thành biểu tượng của sự trói buộc bị phá vỡ)