VIETNAMESE
hỏi đáp
hỏi và trả lời
ENGLISH
Q&A
/kjuː ænd eɪ/
dialogue
“Hỏi đáp” là hoạt động giao tiếp qua lại bằng cách đặt câu hỏi và trả lời.
Ví dụ
1.
Buổi thảo luận bao gồm phần hỏi đáp với khán giả.
The session included a Q&A with the audience.
2.
Anh ấy tham gia tích cực trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình.
He participated actively in the Q&A after the presentation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Q&A khi nói hoặc viết nhé!
Host a Q&A session – tổ chức phiên hỏi đáp
Ví dụ:
The speaker hosted a Q&A session after the presentation.
(Diễn giả đã tổ chức phiên hỏi đáp sau phần trình bày)
Answer questions during Q&A – trả lời câu hỏi trong phần hỏi đáp
Ví dụ:
She answered several tough questions during the Q&A.
(Cô ấy đã trả lời nhiều câu hỏi hóc búa trong phần hỏi đáp)
Interactive Q&A – phiên hỏi đáp tương tác
Ví dụ:
The workshop ended with an interactive Q&A that everyone enjoyed.
(Buổi hội thảo kết thúc với một phần hỏi đáp tương tác mà mọi người rất thích)
Submit questions for Q&A – gửi câu hỏi cho phần hỏi đáp
Ví dụ:
Participants were encouraged to submit questions for the Q&A segment.
(Người tham dự được khuyến khích gửi câu hỏi cho phần hỏi đáp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết