VIETNAMESE

cầm cái

quản trò

word

ENGLISH

lead the game

  
VERB

/liːd ðə ɡeɪm/

manage the game

“Cầm cái” là hành động quản lý hoặc điều hành trò chơi hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy được chọn làm người cầm cái cho trò chơi của bọn trẻ.

He was chosen to lead the game for the children.

2.

Cô ấy dẫn dắt trò chơi với sự nhiệt tình và năng lượng.

She led the game with enthusiasm and energy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ game khi nói hoặc viết nhé! check Win the game – giành chiến thắng Ví dụ: He scored the final point to win the game. (Anh ấy ghi điểm cuối cùng để giành chiến thắng) check Lose the game – thua cuộc Ví dụ: Despite playing well, they lost the game in the last minute. (Dù chơi tốt, họ đã thua cuộc ở phút cuối) check Game strategy – chiến thuật trò chơi Ví dụ: The coach outlined a new game strategy for the tournament. (Huấn luyện viên đưa ra chiến thuật mới cho giải đấu) check Join a game – tham gia trò chơi Ví dụ: Anyone can join the game by scanning the code. (Bất cứ ai cũng có thể tham gia trò chơi bằng cách quét mã)