VIETNAMESE

dâm tà

lệch lạc

word

ENGLISH

perversion

  
NOUN

/pəˈvɜːʒən/

distortion

“Dâm tà” là hành vi hoặc tư tưởng không lành mạnh liên quan đến tình dục.

Ví dụ

1.

Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề dâm tà và sự chuộc tội.

The novel explores themes of perversion and redemption.

2.

Tác phẩm nghệ thuật miêu tả sự dâm tà trong các chuẩn mực xã hội.

The artwork depicted the perversion of societal norms.

Ghi chú

Từ dâm tà là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức và hành vi xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Depravity - Sự suy đồi đạo đức Ví dụ: The story highlights the depravity of human nature. (Câu chuyện làm nổi bật sự suy đồi của bản chất con người.) check Corruption - Sự bại hoại Ví dụ: The corruption of his soul led him to commit crimes. (Sự bại hoại của tâm hồn khiến anh ta phạm tội.) check Immorality - Trái đạo đức Ví dụ: Immorality often stems from a lack of proper guidance. (Sự trái đạo đức thường xuất phát từ việc thiếu sự hướng dẫn đúng đắn.)