VIETNAMESE
độ tin cậy
đáng tin cậy, tín nhiệm
ENGLISH
reliability
/rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/
trustworthiness, dependability
Độ tin cậy là mức độ đảm bảo rằng một hệ thống, sản phẩm, hoặc dịch vụ hoạt động chính xác và đáng tin cậy theo thời gian.
Ví dụ
1.
Độ tin cậy của hệ thống đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
The reliability of the system has been tested thoroughly.
2.
Độ tin cậy là điều quan trọng đối với sự hài lòng của khách hàng.
Reliability is crucial for customer satisfaction.
Ghi chú
Độ tin cậy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quản lý chất lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dependability - Tính đáng tin cậy
Ví dụ:
Dependability is crucial in the automotive industry.
(Tính đáng tin cậy là yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô.)
Trustworthiness - Sự đáng tin cậy, tín nhiệm
Ví dụ:
Trustworthiness is essential for long-term customer relationships.
(Sự tín nhiệm là điều cần thiết để duy trì quan hệ khách hàng lâu dài.)
Consistency - Sự nhất quán
Ví dụ:
The consistency of the product is its greatest strength.
(Sự nhất quán của sản phẩm là thế mạnh lớn nhất của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết