VIETNAMESE

mẩu

word

ENGLISH

snippet

  
NOUN

/ˈsnɪpɪt/

piece

Mẩu là một phần nhỏ, ít hoặc mẫu của một thứ.

Ví dụ

1.

Cô ấy chia sẻ một mẩu thông tin.

She shared a snippet of information.

2.

Tôi tìm thấy một mẩu giấy trên bàn.

I found a snippet of paper on the desk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của snippet nhé! check Excerpt - Đoạn trích, thường dùng trong văn bản Phân biệt: Excerpt mang ý nghĩa chỉ một phần trích dẫn từ tài liệu lớn hơn. Ví dụ: She read an excerpt from her novel. (Cô ấy đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết của mình.) check Bit - Một chút, một mẩu nhỏ Phân biệt: Bit mang ý nghĩa ít trang trọng hơn. Ví dụ: I only have a bit of information on this topic. (Tôi chỉ có một chút thông tin về chủ đề này.)