VIETNAMESE

cắp đít

chạy vội

word

ENGLISH

scurry

  
VERB

/ˈskʌri/

dash

Cắp đít là đi một cách vội vã hoặc lén lút.

Ví dụ

1.

Anh ấy cắp đít chạy đi khi giáo viên bước vào.

He scurried away when the teacher entered.

2.

Đừng cắp đít chạy nháo nhào, hãy bình tĩnh.

Don't scurry around, stay calm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scurry (cắp đít) nhé! check Scamper - Chạy lăng xăng Phân biệt: Scamper mô tả hành động chạy nhanh, nhẹ – đồng nghĩa trực tiếp với scurry trong ngữ cảnh mô tả chuyển động vội vã, hấp tấp. Ví dụ: The kids scampered off to play. (Lũ trẻ cắp đít chạy đi chơi.) check Dash - Lao đi Phân biệt: Dash mang sắc thái vội vã, gấp rút – gần nghĩa với scurry khi mô tả hành động nhanh nhẹn, gấp gáp. Ví dụ: He dashed to catch the last bus. (Anh ấy cắm đầu chạy bắt chuyến xe cuối.) check Hurry away - Vội vã rời đi Phân biệt: Hurry away là cách diễn đạt dễ hiểu – tương đương với scurry trong hành động rút nhanh khỏi nơi nào đó. Ví dụ: She hurried away when she saw her boss. (Cô ấy cắp đít chạy đi khi thấy sếp.)