VIETNAMESE
can hệ
liên quan
ENGLISH
concern
/kənˈsɜːrn/
affect, relate
Can hệ là liên quan hoặc có ảnh hưởng đến vấn đề gì.
Ví dụ
1.
Vấn đề này can hệ đến mọi người trong cộng đồng.
This issue concerns everyone in the community.
2.
Quyết định của cô ấy sẽ can hệ đến toàn đội.
Her decision will concern the entire team.
Ghi chú
Can hệ là một từ thuộc lĩnh vực quan hệ và ảnh hưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Relate to - Liên quan đến
Ví dụ:
This issue relates to the recent changes in policy.
(Vấn đề này liên quan đến những thay đổi gần đây trong chính sách.)
Affect - Ảnh hưởng đến
Ví dụ:
The decision will affect all employees in the department.
(Quyết định này sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên trong phòng ban.)
Involve - Liên đới
Ví dụ:
The project involves multiple teams working together.
(Dự án này liên quan đến nhiều đội làm việc cùng nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết