VIETNAMESE
cử
đề cử
ENGLISH
nominate
/ˈnɒmɪneɪt/
propose
“Cử” là chỉ định hoặc đề cử ai làm việc gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy được đề cử cho giải thưởng.
She was nominated for the award.
2.
Anh ấy đã đề cử cô ấy vào vị trí danh giá.
He nominated her for the prestigious position.
Ghi chú
Cử là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cử nhé!
Nghĩa 1: Đề cử hoặc chọn ai vào một vị trí, nhiệm vụ.
Tiếng Anh: nominate
Ví dụ:
She was nominated to represent the class.
(Cô ấy được cử làm đại diện cho lớp.)
Nghĩa 2: Chuyển động, đưa ai/vật gì đó đi để thực hiện mục tiêu.
Tiếng Anh: deploy
Ví dụ:
They deployed troops to the border.
(Họ cử binh ra biên giới.)
Nghĩa 3: Nhấc vật nặng lên cao (thường dùng trong thể thao).
Tiếng Anh: lift
Ví dụ:
He practices lifting weights every day.
(Anh ấy tập cử tạ mỗi ngày.)
Nghĩa 4: Cất tiếng nhạc hoặc bài hát một cách rõ ràng, dứt khoát.
Tiếng Anh: strike up
Ví dụ:
The orchestra struck up the national anthem.
(Dàn nhạc cử bản quốc ca vang lên đầy khí thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết