VIETNAMESE

độ co giãn

word

ENGLISH

elasticity

  
NOUN

/ˌiːlæˈstɪsɪti/

flexibility

Độ co giãn là khả năng một vật liệu thay đổi kích thước khi chịu lực.

Ví dụ

1.

Độ co giãn rất quan trọng đối với các vật liệu dùng cho quần áo.

Elasticity is important in materials used for clothing.

2.

Độ co giãn cao đảm bảo sự thoải mái và độ bền.

High elasticity ensures comfort and durability.

Ghi chú

Từ độ co giãn là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực vật liệu và kinh tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flexibility - Tính linh hoạt Ví dụ: Flexibility in materials ensures durability under stress. (Tính linh hoạt trong vật liệu đảm bảo độ bền khi chịu áp lực.) check Elastic modulus - Mô-đun đàn hồi Ví dụ: The elastic modulus measures a material’s resistance to deformation. (Mô-đun đàn hồi đo lường khả năng chống biến dạng của vật liệu.)