VIETNAMESE

người chịu đựng nghịch cảnh

người kiên cường

word

ENGLISH

resilient person

  
NOUN

/ˈrɛzɪlɪənt ˈpɜːsn/

strong-willed person

“Người chịu đựng nghịch cảnh” là người vượt qua hoặc đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Một người chịu đựng nghịch cảnh có thể vượt qua khó khăn của cuộc sống.

A resilient person can endure life's hardships.

2.

Những người chịu đựng nghịch cảnh truyền cảm hứng cho người khác giữ vững tinh thần.

Resilient people inspire others to stay strong.

Ghi chú

Từ người chịu đựng nghịch cảnh chỉ người có khả năng đối mặt và vượt qua khó khăn một cách mạnh mẽ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Survivor - Người sống sót Ví dụ: She is a survivor of many challenges in her life. (Cô ấy là người sống sót qua nhiều thử thách trong cuộc sống.) check Strong-willed individual - Người có ý chí mạnh mẽ Ví dụ: A strong-willed individual never gives up on their goals. (Một người có ý chí mạnh mẽ không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.) check Overcomer - Người vượt qua thử thách Ví dụ: He is an overcomer who turned his hardships into opportunities. (Anh ấy là một người vượt qua thử thách, biến khó khăn thành cơ hội.)