VIETNAMESE
thực phẩm thiết yếu
Thực phẩm cơ bản, thực phẩm cần thiết
ENGLISH
Staple food
/ˈsteɪpl fʊd/
Basic food
"Thực phẩm thiết yếu" là những loại thực phẩm cơ bản và cần thiết cho cuộc sống hàng ngày, như gạo, thịt, rau củ.
Ví dụ
1.
Staple foods are crucial for human survival.
Thực phẩm thiết yếu rất quan trọng cho sự sống còn của con người.
2.
Gạo là một thực phẩm thiết yếu ở nhiều quốc gia.
Rice is a common staple food in many countries.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của staple food nhé!
Basic food - Thực phẩm thiết yếu hàng ngày
Phân biệt:
Basic food tương tự Staple food, chỉ những thực phẩm thiết yếu cho bữa ăn hàng ngày nhưng không nhất thiết phải có yếu tố văn hóa hay truyền thống lâu dài.
Ví dụ:
In some countries, potatoes are the basic food that people eat daily.
(Ở một số quốc gia, khoai tây là thực phẩm cơ bản mà mọi người ăn hàng ngày.)
Main food - Món ăn chính trong bữa ăn
Phân biệt:
Main food chỉ món ăn chính trong một bữa ăn, không nhất thiết phải là thực phẩm chủ yếu của chế độ ăn dài hạn như Staple food.
Ví dụ:
Bread is the main food for breakfast in many parts of Europe.
(Bánh mì là món ăn chính cho bữa sáng ở nhiều khu vực của châu Âu.)
Primary food - Thực phẩm chính cung cấp năng lượng hoặc chất dinh dưỡng
Phân biệt:
Primary food đóng vai trò chủ yếu trong việc cung cấp năng lượng hoặc chất dinh dưỡng, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, kể cả chế độ ăn kiêng.
Ví dụ:
Wheat is a primary food in many Western diets.
(Lúa mì là thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống ở nhiều quốc gia phương Tây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết