VIETNAMESE

điều độ sản xuất

lập kế hoạch sản xuất

word

ENGLISH

Production scheduling

  
NOUN

/prəˌdʌkʃən ˈʃɛʤjʊlɪŋ/

Production planning

"Điều độ sản xuất" là việc sắp xếp và quản lý hoạt động sản xuất một cách cân đối.

Ví dụ

1.

Điều độ sản xuất đảm bảo quy trình làm việc ổn định.

Production scheduling ensures steady workflow.

2.

Điều độ sản xuất hiệu quả giảm thiểu thời gian chết.

Effective production scheduling minimizes downtime.

Ghi chú

Từ Production scheduling là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Production planning - Kế hoạch sản xuất Ví dụ: Effective production planning ensures smooth operations. (Lập kế hoạch sản xuất hiệu quả đảm bảo hoạt động trơn tru.) check Supply chain management - Quản lý chuỗi cung ứng Ví dụ: Production scheduling is vital for supply chain management. (Lập lịch sản xuất rất quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng.) check Workload balancing - Cân bằng khối lượng công việc Ví dụ: Workload balancing helps optimize production scheduling. (Cân bằng khối lượng công việc giúp tối ưu hóa lập lịch sản xuất.)