VIETNAMESE

gột

rửa sạch

word

ENGLISH

rinse

  
VERB

/rɪns/

cleanse

“Gột” là hành động làm sạch hoặc tẩy đi thứ không mong muốn.

Ví dụ

1.

Cô ấy gột sạch đất khỏi rau.

She rinsed the dirt off the vegetables.

2.

Anh ấy gột sạch vết bẩn khỏi vải.

He rinsed the stains out of the fabric.

Ghi chú

Gột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ gột nhé! check Nghĩa 1: Rửa kỹ, chà riêng phần bẩn để làm sạch. Tiếng Anh: rinse off Ví dụ: She rinsed off the mud from her pant legs. (Cô ấy gột sạch bùn dính ở ống quần.) check Nghĩa 2: Trộn bột với nước cho sánh lại để làm hồ. Tiếng Anh: mix into paste Ví dụ: He mixed into paste to make the rice glue. (Anh ấy gột bột làm hồ dán.) check Nghĩa 3: Chăm sóc con non (gia súc, gia cầm) từ khi mới sinh đến lúc cứng cáp. Tiếng Anh: wean-raise Ví dụ: They carefully wean-raised the ducklings. (Họ gột lũ vịt con rất kỹ.)