VIETNAMESE

cáo biệt

từ biệt

word

ENGLISH

bid farewell

  
VERB

/bɪd ˈfɛrˌwɛl/

say goodbye

Cáo biệt là chia tay một cách trang trọng.

Ví dụ

1.

Họ cáo biệt người bạn sắp đi.

They bid farewell to their departing friend.

2.

Anh ấy cáo biệt trong nước mắt.

He bid farewell with tears in his eyes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bid farewell (cáo biệt) nhé! check Say goodbye - Nói lời tạm biệt Phân biệt: Say goodbye là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với bid farewell trong văn nói hằng ngày. Ví dụ: He said goodbye to everyone before leaving. (Anh ấy nói lời tạm biệt với mọi người trước khi đi.) check Take one’s leave - Xin phép cáo từ Phân biệt: Take one’s leave là cách nói trang trọng – gần nghĩa với bid farewell trong các hoàn cảnh lịch sự, lễ nghi. Ví dụ: He took his leave after the meeting. (Anh ấy cáo từ sau cuộc họp.) check Part ways - Chia tay Phân biệt: Part ways thường mang nghĩa chia tay đường ai nấy đi – tương đương với bid farewell khi nói về sự chia ly nhẹ nhàng hoặc vĩnh viễn. Ví dụ: They parted ways after ten years of friendship. (Họ chia tay nhau sau mười năm làm bạn.)