VIETNAMESE

cú đấm

cú đánh tay

word

ENGLISH

punch

  
NOUN

/pʌnʧ/

jab

“Cú đấm” là hành động tấn công bằng nắm tay.

Ví dụ

1.

Võ sĩ tung một cú đấm mạnh.

The boxer landed a strong punch.

2.

Cú đấm của võ sĩ trúng mục tiêu một cách hoàn hảo.

The fighter's punch landed squarely on the target.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ punch khi nói hoặc viết nhé! check Throw a punch – tung cú đấm Ví dụ: The boxer threw a punch right at his opponent’s jaw. (Võ sĩ tung cú đấm thẳng vào cằm đối thủ) check Take a punch – chịu cú đấm Ví dụ: He took a punch but didn’t fall. (Anh ấy chịu một cú đấm nhưng không ngã) check Powerful punch – cú đấm mạnh Ví dụ: Her powerful punch knocked him out instantly. (Cú đấm mạnh của cô ấy đã hạ anh ta ngay lập tức) check Sucker punch – cú đấm bất ngờ Ví dụ: He hit me with a sucker punch when I wasn’t looking. (Anh ta đấm tôi bất ngờ khi tôi không để ý)