VIETNAMESE
đóng
chốt
ENGLISH
fasten
/ˈfæsn/
secure, attach
“Đóng” là hành động gắn hoặc chốt chặt một vật.
Ví dụ
1.
Hãy thắt chặt dây an toàn.
Please fasten the seatbelt.
2.
Hãy đảm bảo nắp được đóng chặt.
Ensure to fasten the lid tightly.
Ghi chú
Đóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đóng nhé!
Nghĩa 1: Làm cho khép lại, không còn mở ra.
Tiếng Anh: fasten
Ví dụ:
Please fasten the door before leaving.
(Nhớ đóng cửa trước khi đi nhé.)
Nghĩa 2: Làm ngưng hoạt động, không còn vận hành.
Tiếng Anh: shut down
Ví dụ:
They shut down the machine after the shift.
(Họ đóng máy sau ca làm.)
Nghĩa 3: Đóng vật nhọn vào bề mặt khác.
Tiếng Anh: nail / stake
Ví dụ:
He nailed the board to the wall.
(Anh ấy đóng tấm ván vào tường.)
Nghĩa 4: Lập nơi trú đóng hoặc định chỗ ở.
Tiếng Anh: station
Ví dụ:
The troops were stationed at the border.
(Quân đội đóng tại biên giới.)
Nghĩa 5: Ghép các phần lại để tạo thành vật thể.
Tiếng Anh: assemble / craft
Ví dụ:
They crafted wooden chairs by hand.
(Họ đóng ghế gỗ bằng tay.)
Nghĩa 6: Dùng con dấu ép xuống để chứng thực.
Tiếng Anh: stamp
Ví dụ:
The clerk stamped the document for approval.
(Nhân viên đóng dấu xác nhận giấy tờ.)
Nghĩa 7: Góp tiền theo nghĩa vụ.
Tiếng Anh: pay / contribute
Ví dụ:
He paid his taxes on time.
(Anh ấy đóng thuế đúng hạn.)
Nghĩa 8: Bị bao phủ, kết thành lớp.
Tiếng Anh: coat / freeze over
Ví dụ:
The pond froze over last night.
(Cái ao đóng băng từ đêm qua.)
Nghĩa 9: Diễn vai trong phim, kịch.
Tiếng Anh: play (a role)
Ví dụ:
She played the lead role in the movie.
(Cô ấy đóng vai chính trong bộ phim.)
Nghĩa 10: Mặc, mang (quần áo, vật dụng).
Tiếng Anh: wear
Ví dụ:
He wore traditional loincloth to the ceremony.
(Anh ấy đóng khố đi dự lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết