VIETNAMESE
soán ngôi
chiếm vị
ENGLISH
usurp the throne
/juːˈzɜːrp ðə θrəʊn/
take the throne
Từ 'soán ngôi' là hành động chiếm đoạt quyền cai trị hoặc vị trí cao nhất trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Hoàng tử đã cố gắng soán ngôi của nhà vua.
The prince attempted to usurp the throne from the king.
2.
Anh trai của vị bộ trưởng đã cố gắng soán ngôi trong cuộc nổi loạn.
The minister's brother tried to usurp the throne during the rebellion.
Ghi chú
Từ soán ngôi là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và hoàng gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Take the throne (Verb) - Lên ngôi
Ví dụ:
The prince took the throne after his father's abdication.
(Hoàng tử đã lên ngôi sau khi cha ông thoái vị.)
Claim the crown (Verb) - Giành vương miện
Ví dụ:
He claimed the crown through a series of battles.
(Anh ấy đã giành vương miện qua một loạt các trận chiến.)
Depose (Verb) - Phế truất
Ví dụ:
The council deposed the king due to his incompetence.
(Hội đồng đã phế truất nhà vua vì sự bất tài của ông ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết