VIETNAMESE

sơ tán

di tản

word

ENGLISH

evacuate

  
VERB

/ɪˈvækjueɪt/

relocate

Từ 'sơ tán' là hành động di chuyển đến nơi an toàn để tránh nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Họ đã sơ tán khỏi tòa nhà trong buổi diễn tập chữa cháy.

They evacuated the building during the fire drill.

2.

Việc sơ tán thành phố là bắt buộc sau khi có cảnh báo.

Evacuating the city was mandatory after the warning.

Ghi chú

Từ sơ tán là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn và quản lý khẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Relocate (Verb) - Di chuyển đến nơi khác Ví dụ: They relocated the residents after the flood. (Họ đã di chuyển cư dân sau trận lụt.) check Evacuation (Noun) - Sự sơ tán Ví dụ: Evacuation plans were discussed at the meeting. (Các kế hoạch sơ tán đã được thảo luận trong cuộc họp.) check Shelter (Noun) - Nơi trú ẩn Ví dụ: People found shelter in nearby schools. (Mọi người đã tìm thấy nơi trú ẩn tại các trường học gần đó.)