VIETNAMESE
cụng
gõ nhẹ
ENGLISH
clink
/klɪŋk/
tap
“Cụng” là chạm nhẹ hai vật vào nhau, thường để chào mừng hoặc tạo tiếng động.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cụng ly trong một buổi nâng ly chúc mừng.
We clinked our glasses in a toast.
2.
Cô ấy cụng muỗng vào ly của mình.
She clinked the spoon against her glass.
Ghi chú
Từ cụng thuộc lĩnh vực giao tiếp và nghi lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tap glasses - chạm ly
Ví dụ:
He tapped glasses with his friend before drinking.
(Anh ấy chạm ly với bạn mình trước khi uống.)
Cheers - chạm ly chúc mừng
Ví dụ:
They shouted Cheers! as they raised their glasses.
(Họ hét lên Cheers! khi nâng ly.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết