VIETNAMESE

đào luyện

rèn luyện

word

ENGLISH

cultivate

  
VERB

/ˈkʌltɪveɪt/

train

“Đào luyện” là hành động rèn luyện và phát triển kỹ năng hoặc phẩm chất.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đào luyện tài năng qua sự chăm chỉ và cống hiến.

She cultivated her talents through hard work and dedication.

2.

Anh ấy đã đào luyện kỹ năng qua nhiều năm thực hành.

He cultivated his skills through years of practice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultivate (đào luyện) nhé! check Foster - Nuôi dưỡng Phân biệt: Foster mang sắc thái phát triển dần theo thời gian – đồng nghĩa trực tiếp với cultivate trong bối cảnh đào luyện kỹ năng, thái độ hoặc mối quan hệ. Ví dụ: The school aims to foster critical thinking in students. (Trường học hướng đến việc đào luyện tư duy phản biện cho học sinh.) check Nurture - Bồi dưỡng Phân biệt: Nurture là từ mang tính cảm xúc và lâu dài – gần nghĩa với cultivate trong ngữ cảnh phát triển tài năng hoặc nhân cách. Ví dụ: Parents should nurture their children’s curiosity. (Cha mẹ nên bồi dưỡng sự tò mò của con trẻ.) check Develop - Phát triển Phân biệt: Develop là cách diễn đạt phổ biến – tương đương với cultivate trong hầu hết các ngữ cảnh học thuật và thực tiễn. Ví dụ: The program helps develop leadership skills. (Chương trình giúp đào luyện kỹ năng lãnh đạo.)