VIETNAMESE
điều khoản trong luật
ENGLISH
legal terms
/ˈliːɡəl tɜːmz/
statutory terms
Điều khoản trong luật là các quy định được ghi rõ trong luật pháp.
Ví dụ
1.
Các điều khoản pháp lý phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
Legal terms must comply with statutory regulations.
2.
Các điều khoản pháp lý xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên.
Legal terms define the rights and duties of each party.
Ghi chú
Từ điều khoản trong luật là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Statutory provisions - Quy định pháp luật Ví dụ: Legal terms include statutory provisions for compliance. (Các điều khoản trong luật bao gồm các quy định pháp luật để đảm bảo tuân thủ.) Legislative terms - Các thuật ngữ lập pháp Ví dụ: Understanding legislative terms is crucial for interpreting legal terms. (Hiểu các thuật ngữ lập pháp rất quan trọng để giải thích các điều khoản trong luật.) Regulatory clauses - Các điều khoản quản lý Ví dụ: Legal terms contain regulatory clauses for market operations. (Các điều khoản trong luật chứa các quy định để điều chỉnh hoạt động thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết