VIETNAMESE
động đậy
di chuyển nhẹ
ENGLISH
move slightly
/muːv ˈslaɪtli/
shift slightly
“Động đậy” là hành động hoặc trạng thái di chuyển nhẹ hoặc thay đổi vị trí.
Ví dụ
1.
Rèm cửa đã động đậy nhẹ trong làn gió.
The curtain moved slightly in the breeze.
2.
Những chiếc lá đã động đậy nhẹ khi gió thổi qua những hàng cây.
The leaves moved slightly as the wind blew through the trees.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Move slightly (động đậy) nhé!
Stir - Cử động nhẹ
Phân biệt:
Stir là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với move slightly khi mô tả hành động khẽ nhúc nhích.
Ví dụ:
He didn’t stir even a bit in his sleep.
(Anh ấy không hề động đậy chút nào khi ngủ.)
Shift - Dịch chuyển nhẹ
Phân biệt:
Shift mang nghĩa thay đổi tư thế hoặc vị trí nhỏ – gần nghĩa với move slightly trong bối cảnh tự nhiên.
Ví dụ:
She shifted in her seat to get more comfortable.
(Cô ấy cựa nhẹ trong ghế cho thoải mái hơn.)
Wiggle - Lắc nhẹ, nhúc nhích
Phân biệt:
Wiggle mang tính sinh động, hình ảnh – tương đương với move slightly khi nói đến chuyển động nhỏ liên tục.
Ví dụ:
The puppy wiggled its tail happily.
(Chú chó con nhúc nhích đuôi đầy vui vẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết