VIETNAMESE
tỷ nhiệt
ENGLISH
specific heat
/spəˈsɪfɪk hiːt/
Tỷ nhiệt là lượng nhiệt cần thiết để tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng vật chất.
Ví dụ
1.
Tỷ nhiệt là một tính chất quan trọng trong nhiệt động học.
Specific heat is a key property in thermodynamics.
2.
Họ đã tính toán tỷ nhiệt của chất này.
They calculated the specific heat of the substance.
Ghi chú
Từ tỷ nhiệt là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nhiệt động lực học. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé!
Heat Capacity - Dung nhiệt
Ví dụ:
The heat capacity of water is high compared to metals.
(Dung nhiệt của nước cao hơn so với kim loại.)
Thermal Conductivity - Độ dẫn nhiệt
Ví dụ:
Materials with high thermal conductivity are used in heat exchangers.
(Các vật liệu có độ dẫn nhiệt cao được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết