VIETNAMESE
chém đầu
xử tử, chặt đầu
ENGLISH
behead
/bɪˈhɛd/
decapitate
“Chém đầu” là hành động xử tử bằng cách chặt đầu.
Ví dụ
1.
Những kẻ nổi loạn dọa chém đầu tù nhân.
The rebels threatened to behead the prisoner.
2.
Trong lịch sử, nhiều người bị chém đầu vì phản quốc.
In history, many were beheaded for treason.
Ghi chú
Từ behead là một từ ghép của (be- – làm mất, head – đầu), mang nghĩa "chặt đầu" ai đó. Từ này thường gặp trong lịch sử, văn học hoặc pháp lý cổ. Cùng DOL tìm thêm các từ ghép với tiền tố be- nhé!
Befriend – kết bạn
Ví dụ:
She quickly befriended her new classmates.
(Cô ấy nhanh chóng kết bạn với các bạn học mới.)
Bewitch – mê hoặc
Ví dụ:
The singer’s voice bewitched the entire audience.
(Giọng hát của ca sĩ đã mê hoặc toàn bộ khán giả.)
Bewilder – làm bối rối
Ví dụ:
The complex question bewildered the students.
(Câu hỏi phức tạp đã làm các sinh viên bối rối.)
Belabor – cường điệu hóa / nói quá nhiều
Ví dụ:
Don’t belabor the point; we already understand it.
(Đừng nhấn mạnh quá vấn đề; chúng tôi đã hiểu rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết