VIETNAMESE
danh xưng
tên gọi chính thức
ENGLISH
title
/ˈtaɪtl/
designation
Danh xưng là tên gọi chính thức.
Ví dụ
1.
Giáo sư được trao danh xưng danh dự.
The professor was given the honorary title.
2.
Danh xưng rất quan trọng trong các tình huống trang trọng.
Titles are important in formal settings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Title nhé!
Name - Tên
Phân biệt:
Name được dùng để chỉ tên riêng của người, vật hoặc sự kiện.
Ví dụ:
She wrote her name on the document.
(Cô ấy đã viết tên mình lên tài liệu.)
Heading - Tiêu đề
Phân biệt:
Heading được dùng trong văn bản để chỉ một tiêu đề nhỏ hoặc mục lớn.
Ví dụ:
The article has several headings for clarity.
(Bài viết có nhiều tiêu đề để dễ hiểu hơn.)
Label - Nhãn dán
Phân biệt:
Label thường chỉ các nhãn được gắn lên sản phẩm hoặc đồ vật.
Ví dụ:
The label indicates the product's expiry date.
(Nhãn chỉ ra ngày hết hạn của sản phẩm.)
Caption - Chú thích
Phân biệt:
Caption thường là chú thích cho hình ảnh.
Ví dụ:
The photo had a funny caption.
(Bức ảnh có một chú thích hài hước.)
Designation - Chức danh
Phân biệt:
Designation thường dùng để chỉ chức vụ hoặc tên gọi trong tổ chức.
Ví dụ:
Her designation is Senior Manager.
(Chức danh của cô ấy là Quản lý cấp cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết