VIETNAMESE

dọn đồ chơi

thu dọn đồ chơi

word

ENGLISH

put away toys

  
VERB

/pʊt əˈweɪ tɔɪz/

store toys

“Dọn đồ chơi” là thu gom đồ chơi vào đúng chỗ.

Ví dụ

1.

Hãy dọn đồ chơi sau khi chơi xong.

Please put away your toys after playing.

2.

Đừng quên dọn đồ chơi trước khi đi ngủ.

Don't forget to put away the toys before bedtime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Put away nhé! check Store - Lưu trữ, cất giữ Phân biệt: Store là cách nói trang trọng hơn – đồng nghĩa trực tiếp với put away khi nói đến việc cất quần áo vào đúng nơi như tủ, kệ. Ví dụ: She stored her winter clothes in boxes. (Cô ấy đã cất quần áo mùa đông vào hộp.) check Fold and place - Gấp và đặt vào Phân biệt: Fold and place mô tả cụ thể hành động cất đồ sau khi gấp – gần nghĩa với put away trong sinh hoạt gia đình. Ví dụ: I folded and placed the shirts back in the drawer. (Tôi đã gấp và cất áo sơ mi vào ngăn kéo.) check Hang up - Treo lên Phân biệt: Hang up là cách nói phổ biến – tương đương với put away khi hành động là treo quần áo lên móc hoặc trong tủ. Ví dụ: Please hang up your coat when you come in. (Làm ơn cất áo khoác bằng cách treo lên khi bạn vào nhà.)