VIETNAMESE

độ nhám

word

ENGLISH

roughness

  
NOUN

/ˈrʌfnɪs/

texture

Độ nhám là mức độ gồ ghề của bề mặt.

Ví dụ

1.

Độ nhám của đường ảnh hưởng đến sự thoải mái khi lái xe.

The roughness of the road affects driving comfort.

2.

Độ nhám bề mặt rất quan trọng trong các quá trình gia công.

Surface roughness is critical in machining processes.

Ghi chú

Từ độ nhám là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Texture - Kết cấu bề mặt Ví dụ: Texture impacts adhesion in surface coatings. (Kết cấu bề mặt ảnh hưởng đến độ bám trong lớp phủ.) check Surface irregularity - Độ không đều bề mặt Ví dụ: Reducing surface irregularities improves appearance. (Giảm độ không đều bề mặt cải thiện vẻ ngoài.)