VIETNAMESE
công lệ
luật tục
ENGLISH
customary law
/ˈkʌstəməri lɔː/
normative law
“Công lệ” là quy tắc hoặc luật định được áp dụng trong một tổ chức hoặc xã hội.
Ví dụ
1.
Công lệ đóng vai trò quan trọng trong các xã hội truyền thống.
Customary law plays a vital role in traditional societies.
2.
Công lệ giúp duy trì sự hài hòa trong cộng đồng.
Customary law helps maintain harmony in the community.
Ghi chú
Từ Customary law là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và văn hóa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Traditional norm – Chuẩn mực truyền thống
Ví dụ:
Customary law is based on traditional norms upheld by local communities.
(Công lệ được xây dựng dựa trên các chuẩn mực truyền thống của cộng đồng địa phương.)
Unwritten rule – Luật bất thành văn
Ví dụ:
Customary law is often an unwritten rule passed down through generations.
(Công lệ thường là luật bất thành văn được truyền từ đời này sang đời khác.)
Community consensus – Đồng thuận cộng đồng
Ví dụ:
Customary law relies on community consensus rather than state enforcement.
(Công lệ dựa vào sự đồng thuận của cộng đồng hơn là sự cưỡng chế của nhà nước.)
Local governance – Quản trị địa phương
Ví dụ:
Customary law plays a role in local governance in many indigenous societies.
(Công lệ đóng vai trò trong việc quản lý địa phương ở nhiều xã hội bản địa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết