VIETNAMESE

chứng minh là đúng

chứng thực, chứng minh đúng

word

ENGLISH

Prove correct

  
VERB

/pruːv kəˈrɛkt/

Prove correct

“Chứng minh là đúng” là việc cung cấp bằng chứng để chứng tỏ một điều gì đó là chính xác.

Ví dụ

1.

Dữ liệu sẽ chứng minh là đúng sau khi phân tích thêm.

The data will prove correct after further analysis.

2.

The data will prove correct after further analysis.

Dữ liệu sẽ chứng minh là đúng sau khi phân tích thêm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prove correct (chứng minh là đúng) nhé! check Validate - Xác nhận là đúng Phân biệt: Validate là cách diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với prove correct khi nói đến xác nhận sự đúng đắn của một lập luận hay niềm tin. Ví dụ: His predictions were later validated by the results. (Những dự đoán của anh ta sau đó được chứng minh là đúng bởi kết quả.) check Justify - Biện minh, chứng minh đúng Phân biệt: Justify mang sắc thái tranh luận – gần nghĩa với prove correct khi nói về việc bảo vệ một quan điểm trước sự nghi ngờ. Ví dụ: She tried to justify her decision with facts and logic. (Cô ấy đã chứng minh quyết định của mình là đúng bằng lý lẽ và thực tế.) check Substantiate - Chứng thực Phân biệt: Substantiate là từ học thuật – tương đương với prove correct trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The theory was substantiated by several experiments. (Giả thuyết đã được chứng minh là đúng qua nhiều thí nghiệm.)