VIETNAMESE
độ phẳng
ENGLISH
flatness
/ˈflætnəs/
Độ phẳng là mức độ bằng phẳng của bề mặt.
Ví dụ
1.
Độ phẳng rất cần thiết cho các bề mặt bàn.
Flatness is essential for table surfaces.
2.
Độ phẳng của sàn đảm bảo lắp đặt an toàn.
The flatness of the floor ensures safe installation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Flatness khi nói hoặc viết nhé!
Surface flatness - Độ phẳng của bề mặt
Ví dụ:
The surface flatness of the table was perfect for placing a large painting.
(Độ phẳng của bề mặt bàn rất lý tưởng để đặt một bức tranh lớn.)
Flatness of the floor - Độ phẳng của sàn nhà
Ví dụ:
The flatness of the floor is crucial for installing large tiles properly.
(Độ phẳng của sàn nhà rất quan trọng để lắp đặt gạch lớn một cách chính xác.)
Flatness test - Kiểm tra độ phẳng
Ví dụ:
They conducted a flatness test to ensure the road surface met the required standards.
(Họ đã thực hiện kiểm tra độ phẳng để đảm bảo bề mặt đường đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết