VIETNAMESE
độ chắc
ENGLISH
rigidity
/rɪˈdʒɪdɪti/
stiffness
Độ chắc là khả năng chịu lực và không bị biến dạng của vật liệu.
Ví dụ
1.
Độ chắc là yếu tố cần thiết cho vật liệu cấu trúc.
Rigidity is essential for structural materials.
2.
Độ chắc cao đảm bảo độ bền.
High rigidity ensures durability.
Ghi chú
Từ độ chắc là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực kỹ thuật và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Structural integrity - Tính toàn vẹn cấu trúc
Ví dụ:
Structural integrity ensures safety in buildings.
(Tính toàn vẹn cấu trúc đảm bảo an toàn trong xây dựng.)
Material hardness - Độ cứng của vật liệu
Ví dụ:
Material hardness contributes to rigidity.
(Độ cứng của vật liệu góp phần tạo nên độ chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết