VIETNAMESE

đồ ăn thức uống

món ăn, thức ăn

word

ENGLISH

food and drink

  
NOUN

/fuːd ənd drɪŋk/

cuisine, beverages

"Đồ ăn thức uống" là những món ăn và nước uống dùng để nuôi dưỡng cơ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích đồ ăn thức uống.

He enjoys food and drink.

2.

Cô ấy phục vụ đồ ăn thức uống.

She served food and drink.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của food and drink nhé! check Cuisine - Phong cách ẩm thực, đặc trưng của một vùng hoặc quốc gia Phân biệt: Cuisine nhấn mạnh vào phong cách nấu nướng và văn hóa ẩm thực của một khu vực hoặc quốc gia, trong khi food and drink chỉ chung về thực phẩm và đồ uống nói chung. Ví dụ: French cuisine is famous for its rich flavors and delicate presentation. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị đậm đà và cách trình bày tinh tế.) check Meal - Bữa ăn, một phần ăn cụ thể trong ngày Phân biệt: Meal đề cập đến bữa ăn cụ thể (như bữa sáng, bữa trưa, bữa tối), trong khi food and drink mang nghĩa rộng hơn về tất cả thực phẩm và đồ uống. Ví dụ: We had a delicious meal at the new restaurant last night. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới vào tối qua.) check Refreshments - Đồ ăn nhẹ và thức uống, thường được phục vụ trong sự kiện hoặc cuộc họp Phân biệt: Refreshments thường chỉ các món ăn nhẹ và đồ uống giải khát trong các sự kiện hoặc cuộc họp, còn food and drink không giới hạn trong bối cảnh cụ thể nào. Ví dụ: Refreshments will be provided during the conference break. (Đồ ăn nhẹ và nước giải khát sẽ được phục vụ trong giờ nghỉ của hội nghị.) check Beverage - Đồ uống nói chung, bao gồm nước, trà, cà phê, nước ngọt, rượu... Phân biệt: Beverage chỉ riêng về đồ uống, trong khi food and drink bao gồm cả thức ăn và đồ uống. Ví dụ: The restaurant offers a wide range of beverages, from coffee to cocktails. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại đồ uống, từ cà phê đến cocktail.)