VIETNAMESE
loại
nhóm
ENGLISH
type
/taɪp/
category
Loại là một nhóm hoặc danh mục có đặc điểm chung.
Ví dụ
1.
Loại hoa này nở vào mùa xuân.
This type of flower blooms in spring.
2.
Chúng tôi có các loại đồ uống khác nhau.
We have different types of beverages.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ type nhé!
Typify (Verb) - Đại diện, điển hình hóa
Ví dụ:
This painting typifies the artist's style.
(Bức tranh này đại diện cho phong cách của nghệ sĩ.)
Typed (Adjective) - Đã được đánh máy
Ví dụ:
The report must be typed and double-spaced.
(Báo cáo phải được đánh máy và cách dòng đôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết