VIETNAMESE
tiền phụ cấp tạm
ENGLISH
temporary allowance
/ˈtɛmpərəri əˈlaʊəns/
provisional aid
Tiền phụ cấp tạm là khoản tiền phụ cấp được cấp tạm thời.
Ví dụ
1.
Họ đã nhận được tiền phụ cấp tạm.
They received a temporary allowance.
2.
Công ty đã cung cấp tiền phụ cấp tạm thời cho nhân viên trong thời kỳ đại dịch.
The company provided a temporary allowance for employees during the pandemic.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Temporary allowance khi nói hoặc viết nhé!
Provide temporary allowance for - Cung cấp trợ cấp tạm thời cho
Ví dụ:
The government provided temporary allowance for flood victims.
(Chính phủ đã cung cấp trợ cấp tạm thời cho các nạn nhân lũ lụt.)
Eligible for temporary allowance - Đủ điều kiện nhận trợ cấp tạm thời
Ví dụ:
Families affected by the storm are eligible for temporary allowance.
(Các gia đình bị ảnh hưởng bởi cơn bão đủ điều kiện nhận trợ cấp tạm thời.)
Temporary allowance application - Đơn xin trợ cấp tạm thời
Ví dụ:
Submit your temporary allowance application before the deadline.
(Nộp đơn xin trợ cấp tạm thời trước hạn chót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết