VIETNAMESE

cúi

hạ mình

word

ENGLISH

bow

  
VERB

/baʊ/

bend

“Cúi” là hạ thấp phần trên cơ thể xuống, thường để chào hỏi hoặc tỏ lòng tôn kính.

Ví dụ

1.

Anh ấy cúi đầu sâu để tỏ lòng kính trọng.

He bowed deeply to show respect.

2.

Nhà sư cúi đầu duyên dáng trong chùa.

The monk bowed gracefully in the temple.

Ghi chú

Từ Bow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bow nhé! check Nghĩa 1: Cây cung (dùng để bắn tên) Ví dụ: The archer pulled back his bow and released the arrow, and the bow snapped with tension. (Người bắn cung kéo căng cây cung rồi bắn tên đi, và cây cung phát ra tiếng bật căng đầy uy lực) check Nghĩa 2: Nơ (vật trang trí bằng ruy băng buộc lại) Ví dụ: She tied the gift with a red bow, and the big satin bow made it look elegant. (Cô ấy buộc món quà bằng một chiếc nơ đỏ, và chiếc nơ bằng lụa lớn khiến món quà trông thật sang trọng) check Nghĩa 3: Mũi tàu, phần đầu của thuyền Ví dụ: The passengers stood at the bow of the ship as it approached the island, and the view from the bow was breathtaking. (Hành khách đứng ở mũi tàu khi tàu đến gần đảo, và khung cảnh từ phía trước tàu thật ngoạn mục)