VIETNAMESE
sự đồng bộ
đồng bộ hóa, nhất quán
ENGLISH
synchronization
/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn/
alignment, harmony
Sự đồng bộ là trạng thái hoặc quá trình các yếu tố hoạt động cùng nhau một cách nhịp nhàng.
Ví dụ
1.
Sự đồng bộ hóa các thiết bị đảm bảo hiệu quả.
Synchronization of devices ensures efficiency.
2.
Sự đồng bộ hóa cải thiện làm việc nhóm.
Synchronization improves teamwork.
Ghi chú
Từ Sự đồng bộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý hệ thống, đặc biệt liên quan đến việc đồng bộ hóa dữ liệu và quy trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alignment - Sự đồng bộ hóa mục tiêu
Ví dụ:
Alignment of goals ensures team success.
(Sự đồng bộ hóa mục tiêu đảm bảo thành công của nhóm.)
Coordination - Sự đồng bộ giữa các phòng ban
Ví dụ:
Coordination between departments is crucial for smooth operations.
(Sự đồng bộ giữa các phòng ban là điều quan trọng để hoạt động trơn tru.)
Integration - Sự đồng bộ hóa hệ thống
Ví dụ:
Integration of systems improved data accuracy.
(Sự đồng bộ hóa hệ thống đã cải thiện độ chính xác dữ liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết